Polymath Giá

Polymath Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá POLY hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2329
$0.2329
HK$1.8234
0.2172
binance

Binance

$0.2333
$0.2333
HK$1.8266
0.2176
okx

OKX

$0.2333
$0.2333
HK$1.8266
0.2176
bybit

Bybit

$0.2331
$0.2331
HK$1.8250
0.2174
digifinex

DigiFinex

$0.2324
$0.2324
HK$1.8195
0.2167
bitrue

Bitrue

$0.2324
$0.2324
HK$1.8195
0.2167
bingx

BingX

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171
bitget

Bitget

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
deepcoin

Deepcoin

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2324
$0.2324
HK$1.8195
0.2167
bitmart

BitMart

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
cointiger

CoinTiger

$0.2326
$0.2326
HK$1.8211
0.2169
whitebit

WhiteBIT

$0.2330
$0.2330
HK$1.8242
0.2173
lbank

LBank

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
btse

BTSE

$0.2333
$0.2333
HK$1.8266
0.2176
gate-io

Gate.io

$0.2325
$0.2325
HK$1.8203
0.2168
htx

HTX

$0.2329
$0.2329
HK$1.8234
0.2172
xt

XT.COM

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
upbit

Upbit

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
kucoin

KuCoin

$0.2324
$0.2324
HK$1.8195
0.2167
mexc

MEXC

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
indoex

IndoEx

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
phemex

Phemex

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2331
$0.2331
HK$1.8250
0.2174
bitforex

BitForex

$0.2326
$0.2326
HK$1.8211
0.2169
latoken

LATOKEN

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171
bibox

Bibox

$0.2330
$0.2330
HK$1.8242
0.2173
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2328
$0.2328
HK$1.8227
0.2171
bithumb

Bithumb

$0.2326
$0.2326
HK$1.8211
0.2169
poloniex

Poloniex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
kraken

Kraken

$0.2329
$0.2329
HK$1.8234
0.2172
p2b

P2B

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
dydx

dYdX

$0.2331
$0.2331
HK$1.8250
0.2174
citex

CITEX

$0.2332
$0.2332
HK$1.8258
0.2175
bitmex

BitMEX

$0.2325
$0.2325
HK$1.8203
0.2168
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2324
$0.2324
HK$1.8195
0.2167
stormgain

StormGain

$0.2331
$0.2331
HK$1.8250
0.2174
coinsbit

Coinsbit

$0.2330
$0.2330
HK$1.8242
0.2173
tidex

Tidex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
bitfinex

Bitfinex

$0.2327
$0.2327
HK$1.8219
0.2170
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2329
$0.2329
HK$1.8234
0.2172

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POLY sang USD là 1 POLY tương đương với $0.00005854 và mỗi USD có giá trị là 0.2324 Polymath. Vốn hóa thị trường là $94.589m. Trong tuần qua, Polymath đã giảm 150.15%, đạt mức cao nhất là $0.1134 và mức thấp là $0.0886. Trong tháng qua, Polymath đã giảm 155.99%, đạt mức cao nhất là $0.1304 và mức thấp là $0.0803. Trong năm qua, Polymath đã giảm 27.78%, với mức cao nhất là $0.3632 và thấp nhất là $0.0803. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million POLY đã được giao dịch trên 91 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.